Bản dịch của từ Gaysome trong tiếng Việt

Gaysome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaysome (Adjective)

01

Đầy niềm vui; nhẹ nhàng, sôi nổi, vui vẻ.

Full of gaiety lighthearted buoyant cheerful.

Ví dụ

The party was a gaysome event with laughter and joy everywhere.

Bữa tiệc là một sự kiện vui vẻ với tiếng cười và niềm vui khắp nơi.

The meeting was not gaysome; everyone seemed very serious and quiet.

Cuộc họp không vui vẻ; mọi người có vẻ rất nghiêm túc và im lặng.

Was the festival last year a gaysome experience for the community?

Liệu lễ hội năm ngoái có phải là một trải nghiệm vui vẻ cho cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gaysome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaysome

Không có idiom phù hợp