Bản dịch của từ Gazing trong tiếng Việt

Gazing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gazing (Verb)

gˈeɪzɪŋ
gˈeɪzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cái nhìn.

Present participle and gerund of gaze.

Ví dụ

She enjoys gazing at the stars every night.

Cô ấy thích nhìn chăm chú vào những ngôi sao mỗi đêm.

He avoids gazing directly into people's eyes during conversations.

Anh ấy tránh nhìn thẳng vào mắt người khác khi trò chuyện.

Are you comfortable gazing at someone for a long period of time?

Bạn có thoải mái nhìn chăm chú vào ai đó trong thời gian dài không?

Dạng động từ của Gazing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gaze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gazed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gazed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gazes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gazing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gazing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, yes, I am particularly into at the sky, especially at night [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Frankly, whenever I feel the pressure of life heavily placed upon me, silently at this toy/doll can bring back a smile to my face and remind me that life is not that serious sometimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] What's more, its beaded eyes are pitch black, therefore, seeming surprisingly hypnotizing when you at it for a long time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Gazing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.