Bản dịch của từ Gazing trong tiếng Việt
Gazing

Gazing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cái nhìn.
Present participle and gerund of gaze.
She enjoys gazing at the stars every night.
Cô ấy thích nhìn chăm chú vào những ngôi sao mỗi đêm.
He avoids gazing directly into people's eyes during conversations.
Anh ấy tránh nhìn thẳng vào mắt người khác khi trò chuyện.
Are you comfortable gazing at someone for a long period of time?
Bạn có thoải mái nhìn chăm chú vào ai đó trong thời gian dài không?
Dạng động từ của Gazing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gaze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gazed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gazed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gazes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gazing |
Họ từ
"Giáo nhìn" là một động từ chỉ hành động nhìn chăm chú, thường với sự quan tâm, tò mò hoặc suy tư. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, "gazing" có thể mang tính chất thơ ca hoặc nghệ thuật hơn, trong khi tiếng Anh American có xu hướng dùng nó trong ngữ cảnh thông thường hơn. Cả hai đều thể hiện cảm xúc mạnh mẽ khi nhìn vào đối tượng hoặc cảnh vật.
Từ "gazing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gaze", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gaisier", có nghĩa là "nhìn chăm chú". Tiếng Pháp cổ này lại có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "gazeo", mang nghĩa là "quá trình nhìn". Lịch sử từ này phản ánh cách mà hành động nhìn không chỉ đơn thuần là quan sát, mà còn thể hiện sự chú ý và sự suy tư sâu sắc. Hiện nay, "gazing" chỉ việc nhìn một cách tập trung và thường liên quan đến cảm xúc hay sự chiêm nghiệm.
Từ "gazing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp đến trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nhìn chăm chú hoặc suy tư, thường trong bối cảnh nghệ thuật hoặc thiên nhiên. Từ này cũng phổ biến trong văn học và các tình huống liên quan đến cảm xúc, thể hiện sự chiêm nghiệm hoặc ngưỡng mộ một cách sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


