Bản dịch của từ Gee-gees trong tiếng Việt
Gee-gees
Noun [C]
Gee-gees (Noun Countable)
ɡˈiɡiz
ɡˈiɡiz
01
Thuật ngữ không chính thức dành cho ngựa, đặc biệt là ngựa dùng để đua.
Informal term for horses especially those used for racing.
Ví dụ
The gee-gees raced at the Kentucky Derby last year.
Những con ngựa đã đua tại Kentucky Derby năm ngoái.
Many people do not understand the excitement of watching gee-gees.
Nhiều người không hiểu sự hào hứng khi xem ngựa đua.
Are the gee-gees ready for the next big race?
Những con ngựa đã sẵn sàng cho cuộc đua lớn tiếp theo chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gee-gees
Không có idiom phù hợp