Bản dịch của từ Gee-gees trong tiếng Việt

Gee-gees

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gee-gees(Noun Countable)

ɡˈiɡiz
ɡˈiɡiz
01

Thuật ngữ không chính thức dành cho ngựa, đặc biệt là ngựa dùng để đua.

Informal term for horses especially those used for racing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ