Bản dịch của từ Geekspeak trong tiếng Việt

Geekspeak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geekspeak(Noun)

ɡˈiskˌip
ɡˈiskˌip
01

Thuật ngữ kỹ thuật được coi là đặc trưng của thuật ngữ được những người đam mê máy tính sử dụng.

Technical jargon regarded as characteristic of that used by computer enthusiasts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh