Bản dịch của từ Geekspeak trong tiếng Việt

Geekspeak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geekspeak (Noun)

ɡˈiskˌip
ɡˈiskˌip
01

Thuật ngữ kỹ thuật được coi là đặc trưng của thuật ngữ được những người đam mê máy tính sử dụng.

Technical jargon regarded as characteristic of that used by computer enthusiasts.

Ví dụ

Many young people use geekspeak in online gaming communities.

Nhiều bạn trẻ sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật trong cộng đồng game trực tuyến.

Not everyone understands geekspeak during tech discussions.

Không phải ai cũng hiểu ngôn ngữ kỹ thuật trong các cuộc thảo luận công nghệ.

Do you think geekspeak alienates non-tech friends?

Bạn có nghĩ rằng ngôn ngữ kỹ thuật khiến bạn bè không chuyên khó chịu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geekspeak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geekspeak

Không có idiom phù hợp