Bản dịch của từ Geis trong tiếng Việt

Geis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geis (Noun)

01

Từ đồng nghĩa của geas (“lệnh thần bí: sự cấm đoán hoặc nghĩa vụ/ép buộc”)

Synonym of geas “a mystical injunction a prohibition or obligationcompulsion”.

Ví dụ

The geis of honesty is vital in social interactions.

Nghi thức của sự trung thực rất quan trọng trong các tương tác xã hội.

Many people do not follow the geis of kindness daily.

Nhiều người không tuân theo nghi thức của lòng tốt hàng ngày.

Is the geis of respect necessary in modern society?

Nghi thức của sự tôn trọng có cần thiết trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Geis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geis

Không có idiom phù hợp