Bản dịch của từ Geis trong tiếng Việt
Geis

Geis (Noun)
Từ đồng nghĩa của geas (“lệnh thần bí: sự cấm đoán hoặc nghĩa vụ/ép buộc”)
Synonym of geas “a mystical injunction a prohibition or obligationcompulsion”.
The geis of honesty is vital in social interactions.
Nghi thức của sự trung thực rất quan trọng trong các tương tác xã hội.
Many people do not follow the geis of kindness daily.
Nhiều người không tuân theo nghi thức của lòng tốt hàng ngày.
Is the geis of respect necessary in modern society?
Nghi thức của sự tôn trọng có cần thiết trong xã hội hiện đại không?
Từ "geis" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và nhìn chung không có nghĩa cụ thể trong từ điển chuẩn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, nó có thể được xem như liên quan đến các thuật ngữ hoặc tên riêng trong văn hóa hay truyền thuyết. Hiện tại, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ liên quan đến từ này do tính không phổ biến và thiếu định nghĩa rõ ràng. Việc sử dụng từ này cần phải cân nhắc theo ngữ cảnh phù hợp.
Từ "geis" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ, có thể được liên kết với các thuật ngữ như "geis" trong tiếng Đức hiện đại, mang nghĩa là "con dê". Rễ Latin của từ này có thể không rõ ràng, nhưng nó phản ánh một cách tiếp cận văn hóa và biểu tượng đối với động vật, thường liên quan đến sự sinh sản và sức mạnh. Hiện nay, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến văn hóa dân gian và tín ngưỡng, thể hiện những dấu ấn của tín ngưỡng cổ xưa trong các tín ngưỡng hiện đại.
Từ "geis" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS. Do đó, tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp hoặc không có. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được hiểu là một thuật ngữ chuyên ngành trong các lĩnh vực cụ thể, nhưng không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc môi trường học thuật.