Bản dịch của từ Gelatine trong tiếng Việt
Gelatine

Gelatine (Noun)
(chủ yếu là khối thịnh vượng chung) dạng gelatin thay thế.
Chiefly commonwealth alternative form of gelatin.
Many desserts contain gelatine for a smooth, creamy texture.
Nhiều món tráng miệng có chứa gelatine để có kết cấu mịn màng.
Gelatine is not suitable for vegetarians or vegans.
Gelatine không phù hợp cho người ăn chay hoặc thuần chay.
Does gelatine help improve the texture of social event dishes?
Gelatine có giúp cải thiện kết cấu các món ăn trong sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Gelatine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gelatine | Gelatines |
Họ từ
Gelatine là một protein thu được từ collagen, chủ yếu có trong da, xương và mô liên kết của động vật. Nó thường được sử dụng trong thực phẩm như một chất tạo đặc và giữ độ ẩm, cũng như trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm. Cách viết và phát âm từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "gelatine" thường được sử dụng, trong khi "gelatin" được dùng phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu là về cách viết, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "gelatine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gelatina", được hình thành từ động từ "gelare", nghĩa là "đọng lại" hoặc "cứng lại". Gelatine ban đầu được sử dụng để chỉ một chất đông đặc tự nhiên, được chiết xuất chủ yếu từ collagen trong da động vật. Với lịch sử phát triển từ thế kỷ 19 khi nó trở thành thành phần quan trọng trong thực phẩm và y học, gelatine hiện nay được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm để tạo ra các sản phẩm như thạch, kẹo và thực phẩm chức năng.
Gelatine là một thuật ngữ được sử dụng thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần Nói và Viết, khi thảo luận về thực phẩm, dinh dưỡng, hoặc hóa học thực phẩm. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường được nhắc đến khi phân tích thành phần chế độ ăn uống hoặc trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến chất xúc tác về dinh dưỡng. Trong các lĩnh vực khác, gelatine thường xuất hiện trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và làm mỹ phẩm.