Bản dịch của từ Gelatine trong tiếng Việt

Gelatine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gelatine (Noun)

dʒɛlətˈin
gˈɛlətn
01

(chủ yếu là khối thịnh vượng chung) dạng gelatin thay thế.

Chiefly commonwealth alternative form of gelatin.

Ví dụ

Many desserts contain gelatine for a smooth, creamy texture.

Nhiều món tráng miệng có chứa gelatine để có kết cấu mịn màng.

Gelatine is not suitable for vegetarians or vegans.

Gelatine không phù hợp cho người ăn chay hoặc thuần chay.

Does gelatine help improve the texture of social event dishes?

Gelatine có giúp cải thiện kết cấu các món ăn trong sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Gelatine (Noun)

SingularPlural

Gelatine

Gelatines

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gelatine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gelatine

Không có idiom phù hợp