Bản dịch của từ Gelatinizing trong tiếng Việt
Gelatinizing

Gelatinizing (Verb)
They are gelatinizing the fruit for the community dessert event.
Họ đang làm cho trái cây giống như thạch cho sự kiện tráng miệng cộng đồng.
The volunteers are not gelatinizing the mixture correctly for the charity event.
Các tình nguyện viên không làm cho hỗn hợp giống như thạch đúng cách cho sự kiện từ thiện.
Are they gelatinizing the ingredients for the social gathering tonight?
Họ có đang làm cho các nguyên liệu giống như thạch cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
Họ từ
Gelatinizing là một quá trình trong ngành thực phẩm và hóa học, liên quan đến việc biến đổi tinh bột hoặc protein thành một dạng gel nhờ sự kết hợp của nước và nhiệt độ. Quá trình này thường được áp dụng trong việc chế biến thực phẩm như xa-phê hoặc nước sốt, giúp sản phẩm có độ nhớt và cấu trúc mong muốn. Trong tiếng Anh, "gelatinizing" là phiên bản Mỹ, trong khi ở phiên bản Anh, thuật ngữ "gelatinising" thường được sử dụng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết, với việc sử dụng "z" trong Anh Mỹ và "s" trong Anh Anh.
Từ "gelatinizing" xuất phát từ tiếng Latin "gelare", có nghĩa là "làm đông" hoặc "làm cứng". Khoảng cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm và hóa học để mô tả quá trình chuyển đổi các chất thành dạng giống như gelatin. Sự phát triển này phản ánh tính chất vật lý của gelatin, liên quan đến khả năng tạo thành cấu trúc rắn từ liệu liệu lỏng, hiện đang được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như chế biến thực phẩm và công nghệ sinh học.
Từ "gelatinizing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và các chủ đề cụ thể hơn. Trong ngữ cảnh khoa học và ẩm thực, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình biến đổi tinh bột thành gelatin, điển hình trong sản xuất thực phẩm và thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. Sự phổ biến của từ này chủ yếu trong các tài liệu kỹ thuật và học thuật liên quan đến công nghệ thực phẩm.