Bản dịch của từ Gelder trong tiếng Việt
Gelder
Noun [U/C]Verb
Gelder (Noun)
gˈɛldɚ
gˈɛldɚ
01
Một sự thiến
A gelding
Ví dụ
The horse named Thunder was a beautiful gelder.
Con ngựa tên là Thunder là một con ngựa đực đã bị castra.
The farmer bought a strong gelder for the farm work.
Nông dân mua một con ngựa đực mạnh mẽ cho công việc nông nghiệp.
Gelder (Verb)
gˈɛldɚ
gˈɛldɚ
Ví dụ
The farmer decided to geld the young bull for better behavior.
Người nông dân quyết định cắt bớt con bò đực trẻ để cư xử tốt hơn.
The veterinarian gelded the horse to prevent aggressive behavior.
Bác sĩ thú y cắt bớt con ngựa để ngăn chặn hành vi hung dữ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gelder
Không có idiom phù hợp