Bản dịch của từ Gelding trong tiếng Việt

Gelding

Noun [U/C]

Gelding (Noun)

gˈɛldɪŋ
gˈɛldɪŋ
01

Một con vật bị thiến, đặc biệt là ngựa đực.

A castrated animal especially a male horse

Ví dụ

The gelding at the farm is very friendly with visitors.

Con ngựa đã thiến ở trang trại rất thân thiện với du khách.

Many people do not prefer a gelding for horse racing.

Nhiều người không thích một con ngựa đã thiến cho đua ngựa.

Is the gelding in the stable ready for the show?

Con ngựa đã thiến trong chuồng đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gelding

Không có idiom phù hợp