Bản dịch của từ Gelding trong tiếng Việt
Gelding

Gelding (Noun)
Một con vật bị thiến, đặc biệt là ngựa đực.
A castrated animal especially a male horse.
The gelding at the farm is very friendly with visitors.
Con ngựa đã thiến ở trang trại rất thân thiện với du khách.
Many people do not prefer a gelding for horse racing.
Nhiều người không thích một con ngựa đã thiến cho đua ngựa.
Is the gelding in the stable ready for the show?
Con ngựa đã thiến trong chuồng đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn chưa?
Dạng danh từ của Gelding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gelding | Geldings |
Họ từ
Gelding là thuật ngữ chỉ một con ngựa đực đã được thiến, nhằm kiểm soát hành vi và giảm tính hung hăng. Quá trình thiến này thường được thực hiện để con ngựa trở nên kiên nhẫn hơn và dễ bảo hơn, đặc biệt trong các hoạt động cưỡi ngựa hoặc thi đấu. Từ "gelding" được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa giữa hai hình thức này.
Từ "gelding" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "geldan", xuất phát từ gốc ngôn ngữ Germanic, có nghĩa là "cắt bỏ". Cụ thể, từ này dùng để chỉ hành động thiến ngựa đực nhằm kiểm soát hành vi và tính cách của chúng. Qua thời gian, "gelding" đã được mở rộng để chỉ các động vật đã bị thiến nói chung, phản ánh mục đích con người trong việc quản lý và cải thiện đặc điểm của động vật nuôi.
Từ "gelding" được sử dụng khá hạn chế trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thực phẩm hay động vật. Trong phần Speaking và Writing, "gelding" thường xuất hiện khi thảo luận về ngựa hoặc ngành chăn nuôi. Tình huống phổ biến bao gồm việc mô tả quá trình triệt sản ngựa đực để cải thiện hành vi hoặc sức khỏe. Trong khi đó, trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành về thú y hoặc nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp