Bản dịch của từ Geminis trong tiếng Việt

Geminis

Noun [U/C]

Geminis (Noun)

dʒˈɛmənəs
dʒˈɛmənəs
01

Người sinh từ ngày 21 tháng 5 đến ngày 20 tháng 6.

A person born between may 21 and june 20.

Ví dụ

Sarah is a Gemini born on June 10, 1995.

Sarah là một người sinh ra vào ngày 10 tháng 6 năm 1995.

Not all Geminis enjoy social gatherings or parties.

Không phải tất cả các Gemini đều thích các buổi gặp mặt xã hội hay tiệc tùng.

Are Geminis known for being social butterflies?

Có phải các Gemini nổi tiếng là những người thích giao lưu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Geminis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geminis

Không có idiom phù hợp