Bản dịch của từ Gender-fluid trong tiếng Việt

Gender-fluid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gender-fluid (Adjective)

ˌdʒɛndəˈfluːɪd
ˌdʒɛndəˈfluːɪd
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một người không xác định mình có giới tính cố định.

Denoting or relating to a person who does not identify themselves as having a fixed gender.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gender-fluid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gender-fluid

Không có idiom phù hợp