Bản dịch của từ General employee trong tiếng Việt
General employee

General employee (Noun)
Người được thuê để cung cấp dịch vụ cho một công ty hoặc tổ chức.
A person who is hired to provide services for a company or organization.
Every company needs a general employee to handle administrative tasks.
Mỗi công ty cần một nhân viên chung để xử lý công việc hành chính.
Not every general employee is responsible for managing finances within the company.
Không phải mọi nhân viên chung đều phụ trách quản lý tài chính trong công ty.
Is the general employee required to attend the upcoming team meeting?
Nhân viên chung có cần tham dự cuộc họp nhóm sắp tới không?
Thuật ngữ "general employee" (nhân viên tổng quát) chỉ những cá nhân làm việc trong các vị trí không chuyên biệt, thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau trong tổ chức. Nhân viên tổng quát thường đảm nhận các công việc hành chính, hỗ trợ và thực thi nhiều loại nhiệm vụ cũng như dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, accent và phong cách nói có thể thay đổi giữa hai vùng nói tiếng Anh này.
Cụm từ "general employee" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "general" có nguồn gốc từ từ Latinh "generalis", mang nghĩa "thuộc về loại", liên quan tới mọi thứ hoặc đại chúng. "Employee" lại đến từ tiếng Pháp cổ "employé", có nguồn gốc từ động từ "employer", nghĩa là "thuê mướn". Trong bối cảnh hiện nay, "general employee" chỉ những nhân viên không chuyên môn hóa, thực hiện các nhiệm vụ đa dạng trong tổ chức, phản ánh sự linh hoạt và tính chất toàn diện trong môi trường làm việc.
Thuật ngữ "general employee" thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng và quản lý nhân sự, phản ánh sự phân loại nhân viên không có chức vụ cụ thể hoặc kỹ năng đặc thù. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Đọc và Viết, nhưng có thể gặp trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về nghề nghiệp và môi trường làm việc. Ngoài ra, thuật ngữ cũng thường xuất hiện trong các tài liệu quản trị và báo cáo công việc thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp