Bản dịch của từ General employee trong tiếng Việt

General employee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General employee (Noun)

dʒˈɛnɚəl ɛmplˈɔɪi
dʒˈɛnɚəl ɛmplˈɔɪi
01

Người được thuê để cung cấp dịch vụ cho một công ty hoặc tổ chức.

A person who is hired to provide services for a company or organization.

Ví dụ

Every company needs a general employee to handle administrative tasks.

Mỗi công ty cần một nhân viên chung để xử lý công việc hành chính.

Not every general employee is responsible for managing finances within the company.

Không phải mọi nhân viên chung đều phụ trách quản lý tài chính trong công ty.

Is the general employee required to attend the upcoming team meeting?

Nhân viên chung có cần tham dự cuộc họp nhóm sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general employee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General employee

Không có idiom phù hợp