Bản dịch của từ Generalist trong tiếng Việt

Generalist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generalist (Noun)

dʒˈɛnɚəlɪst
dʒˈɛnəɹəlɪst
01

Một người có năng lực trong một số lĩnh vực hoặc hoạt động khác nhau.

A person competent in several different fields or activities.

Ví dụ

Emily is a social generalist, excelling in various areas.

Emily là một chuyên gia xã hội, xuất sắc trong nhiều lĩnh vực.

Social generalists like Alex can adapt to diverse situations easily.

Những người chuyên gia xã hội như Alex có thể thích nghi với nhiều tình huống khác nhau một cách dễ dàng.

Being a social generalist requires a broad range of skills.

Để trở thành một chuyên gia xã hội, cần phải có một loạt kỹ năng rộng lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/generalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generalist

Không có idiom phù hợp