Bản dịch của từ Generative force trong tiếng Việt

Generative force

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generative force (Idiom)

01

Sức mạnh hoặc khả năng tạo ra hoặc sản xuất.

The power or ability to create or produce.

Ví dụ

Education is the generative force behind societal progress.

Giáo dục là lực lượng sáng tạo đằng sau tiến bộ xã hội.

Innovation serves as a generative force for economic development.

Đổi mới phục vụ như một lực lượng sáng tạo cho phát triển kinh tế.

Community engagement acts as a generative force for positive change.

Sự tham gia cộng đồng đóng vai trò như một lực lượng sáng tạo cho sự thay đổi tích cực.

Community engagement is the generative force behind positive change.

Sự tương tác cộng đồng là lực lượng sáng tạo đằng sau sự thay đổi tích cực.

Volunteer work acts as a generative force for building stronger communities.

Công việc tình nguyện hoạt động như một lực lượng sáng tạo để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/generative force/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generative force

Không có idiom phù hợp