Bản dịch của từ Generative force trong tiếng Việt
Generative force

Generative force (Idiom)
Education is the generative force behind societal progress.
Giáo dục là lực lượng sáng tạo đằng sau tiến bộ xã hội.
Innovation serves as a generative force for economic development.
Đổi mới phục vụ như một lực lượng sáng tạo cho phát triển kinh tế.
Community engagement acts as a generative force for positive change.
Sự tham gia cộng đồng đóng vai trò như một lực lượng sáng tạo cho sự thay đổi tích cực.
Community engagement is the generative force behind positive change.
Sự tương tác cộng đồng là lực lượng sáng tạo đằng sau sự thay đổi tích cực.
Volunteer work acts as a generative force for building stronger communities.
Công việc tình nguyện hoạt động như một lực lượng sáng tạo để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ hơn.
“Generative force” (lực sinh ra) là thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, sinh học và vật lý để chỉ năng lực tạo ra hoặc sản sinh các hiện tượng, sự vật. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thể hiện khả năng khởi nguồn cho sự sáng tạo hoặc phát triển. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng, ngữ cảnh và lĩnh vực có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ứng dụng của thuật ngữ này.
Từ "generative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "generare", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Từ này liên quan đến khái niệm tạo ra hoặc phát sinh cái gì đó mới. "Force", từ tiếng Latinh "fortis", chỉ sức mạnh hoặc tác động. Sự kết hợp của hai phần này trong cụm từ "generative force" ám chỉ sức mạnh sáng tạo, khả năng sinh ra ý tưởng, hiện tượng mới hoặc thay đổi, phản ánh sự tiến hóa trong tư duy và sáng tạo trong nhiều lĩnh vực.
Khái niệm "generative force" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật liên quan đến lý thuyết sáng tạo, động lực phát triển và nghiên cứu tâm lý học. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có tần suất xuất hiện khá thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề triết học hoặc xã hội học. Nó thường xuất hiện khi thảo luận về nguyên nhân và tác động trong các hiện tượng tự nhiên, xã hội hoặc nghệ thuật, đóng vai trò như một yếu tố then chốt trong việc giải thích sự hình thành và phát triển của sự vật, hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp