Bản dịch của từ Geobios trong tiếng Việt

Geobios

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geobios (Noun)

dʒˌioʊbˈioʊz
dʒˌioʊbˈioʊz
01

(sinh vật học) sự sống trên đất được xét chung.

Biology life on the land considered collectively.

Ví dụ

Geobios studies show how land life affects social interactions among communities.

Nghiên cứu geobios cho thấy đời sống trên đất ảnh hưởng đến tương tác xã hội.

Geobios does not only include plants, but also animals and humans.

Geobios không chỉ bao gồm thực vật, mà còn cả động vật và con người.

How does geobios impact the social structure of urban areas like New York?

Geobios ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội của các khu vực đô thị như New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geobios/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geobios

Không có idiom phù hợp