Bản dịch của từ Geochemistry trong tiếng Việt

Geochemistry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geochemistry (Noun)

dʒioʊkˈɛməstɹi
dʒioʊkˈɛmɪstɹi
01

Nghiên cứu về thành phần hóa học của trái đất, đá và khoáng chất của nó.

The study of the chemical composition of the earth and its rocks and minerals.

Ví dụ

Geochemistry helps us understand soil quality in urban areas like Chicago.

Địa hóa học giúp chúng ta hiểu chất lượng đất ở các khu vực đô thị như Chicago.

Geochemistry does not focus on social issues like poverty or education.

Địa hóa học không tập trung vào các vấn đề xã hội như nghèo đói hay giáo dục.

Does geochemistry play a role in environmental policies in San Francisco?

Địa hóa học có vai trò gì trong các chính sách môi trường ở San Francisco không?

Dạng danh từ của Geochemistry (Noun)

SingularPlural

Geochemistry

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geochemistry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geochemistry

Không có idiom phù hợp