Bản dịch của từ Geodynamic trong tiếng Việt
Geodynamic

Geodynamic (Adjective)
The geodynamic research team studied the earth's internal forces.
Nhóm nghiên cứu động lực học địa cầu nghiên cứu về lực lượng nội bộ của trái đất.
She discussed the geodynamic implications of plate tectonics in class.
Cô ấy thảo luận về hệ quả động lực học địa cầu của vận động lớp vỏ trong lớp.
The geodynamic model explained the movement of the earth's crust.
Mô hình động lực học địa cầu giải thích về sự di chuyển của lớp vỏ trái đất.
Từ "geodynamic" có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa "geo" (Địa lý) và "dynamic" (động lực), thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất học để mô tả các quá trình động lực học trong lòng trái đất. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ nét giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm. Trong khi ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu tương đồng, "geodynamic" thường dùng để nhấn mạnh các biến đổi vật lý và hóa học ảnh hưởng đến cấu trúc và hoạt động của trái đất.
Từ "geodynamic" có nguồn gốc từ các yếu tố "geo-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gē", nghĩa là "đất", và "dynamic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dynamis", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lượng". Kết hợp lại, thuật ngữ này đề cập đến các quá trình động lực học xảy ra trong vỏ trái đất và ảnh hưởng tới cấu trúc địa chất. Sự phát triển của ngành địa chất và địa vật lý trong thế kỷ 20 đã mở rộng khái niệm này, giúp hiểu rõ hơn về các hiện tượng như động đất và kiến tạo.
Từ "geodynamic" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các bài viết về địa chất học hoặc động lực trái đất. Trong phần nói và viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về biến đổi khí hậu hoặc các hiện tượng thiên nhiên. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu địa chất, tài liệu kỹ thuật và các bài báo khoa học liên quan đến chuyển động và tương tác của các mảng kiến tạo.