Bản dịch của từ Geodynamic trong tiếng Việt
Geodynamic
Adjective
Geodynamic (Adjective)
dʒˌioʊdˌɛniˈæməbək
dʒˌioʊdˌɛniˈæməbək
Ví dụ
The geodynamic research team studied the earth's internal forces.
Nhóm nghiên cứu động lực học địa cầu nghiên cứu về lực lượng nội bộ của trái đất.
She discussed the geodynamic implications of plate tectonics in class.
Cô ấy thảo luận về hệ quả động lực học địa cầu của vận động lớp vỏ trong lớp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Geodynamic
Không có idiom phù hợp