Bản dịch của từ Geologic trong tiếng Việt
Geologic
Geologic (Adjective)
The geologic history of Earth spans over four billion years.
Lịch sử địa chất của Trái Đất kéo dài hơn bốn tỷ năm.
Geologic studies do not always focus on social impacts.
Nghiên cứu địa chất không phải lúc nào cũng tập trung vào tác động xã hội.
How does geologic activity affect urban development in cities like Tokyo?
Hoạt động địa chất ảnh hưởng như thế nào đến phát triển đô thị ở Tokyo?
Dạng tính từ của Geologic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Geologic Địa chất | More geologic Địa chất hơn | Most geologic Địa chất học |
Họ từ
Từ "geologic" (địa chất) dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến cấu trúc, thành phần và lịch sử của trái đất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "geologic" được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "geological" thường được ưa chuộng hơn ở Anh. Các thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như địa lý, địa chất học và khoa học môi trường, và thể hiện sự quan trọng của việc nghiên cứu các quá trình tự nhiên ảnh hưởng đến bề mặt trái đất.
Từ "geologic" xuất phát từ gốc Latin "geologia", được hình thành từ hai phần: "geo" có nghĩa là "đất" và "logia" có nghĩa là "khoa học, nghiên cứu". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến nghiên cứu về cấu trúc, thành phần và các quá trình của Trái Đất. Qua thời gian, từ "geologic" đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như địa chất học, môi trường, nhằm mô tả các hiện tượng và đặc trưng liên quan đến Trái Đất, phản ánh sự phát triển trong việc hiểu biết về hành tinh của chúng ta.
Từ "geologic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thí sinh thường gặp thông tin liên quan đến cấu trúc trái đất, quá trình địa chất, và biến đổi môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất học, môi trường, và kỹ thuật xây dựng, thường để mô tả các đặc điểm và quá trình liên quan đến bề mặt và cấu trúc nội bộ của trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp