Bản dịch của từ Geologic trong tiếng Việt

Geologic

Adjective

Geologic (Adjective)

dʒiəlˈɑdʒɪk
dʒiəlˈɑdʒɪk
01

Của, hoặc liên quan đến địa chất hoặc thang thời gian địa chất.

Of or relating to geology or a geologic time scale.

Ví dụ

The geologic history of Earth spans over four billion years.

Lịch sử địa chất của Trái Đất kéo dài hơn bốn tỷ năm.

Geologic studies do not always focus on social impacts.

Nghiên cứu địa chất không phải lúc nào cũng tập trung vào tác động xã hội.

How does geologic activity affect urban development in cities like Tokyo?

Hoạt động địa chất ảnh hưởng như thế nào đến phát triển đô thị ở Tokyo?

Dạng tính từ của Geologic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Geologic

Địa chất

More geologic

Địa chất hơn

Most geologic

Địa chất học

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Geologic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geologic

Không có idiom phù hợp