Bản dịch của từ Geologic trong tiếng Việt

Geologic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geologic (Adjective)

dʒiəlˈɑdʒɪk
dʒiəlˈɑdʒɪk
01

Của, hoặc liên quan đến địa chất hoặc thang thời gian địa chất.

Of or relating to geology or a geologic time scale.

Ví dụ

The geologic history of Earth spans over four billion years.

Lịch sử địa chất của Trái Đất kéo dài hơn bốn tỷ năm.

Geologic studies do not always focus on social impacts.

Nghiên cứu địa chất không phải lúc nào cũng tập trung vào tác động xã hội.

Dạng tính từ của Geologic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Geologic

Địa chất

More geologic

Địa chất hơn

Most geologic

Địa chất học

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geologic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.