Bản dịch của từ Geometer trong tiếng Việt

Geometer

Noun [U/C]

Geometer (Noun)

dʒiˈɑmɪtəɹ
dʒiˈɑmɪtəɹ
01

Một con sâu bướm geometrid hoặc sâu bướm của nó.

A geometrid moth or its caterpillar.

Ví dụ

The geometer caterpillar was spotted in the garden last night.

Sâu geometer đã được phát hiện trong vườn vào đêm qua.

The geometer moth fluttered around the streetlight at midnight.

Con bướm geometer bay quanh cột đèn đường vào nửa đêm.

02

Một người giỏi về hình học.

A person skilled in geometry.

Ví dụ

The geometer taught students about angles and shapes in class.

Người đo lường giảng dạy học sinh về góc và hình trong lớp học.

The famous geometer Euclid made significant contributions to mathematics.

Nhà toán học nổi tiếng Euclid đã đóng góp đáng kể cho toán học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geometer

Không có idiom phù hợp