Bản dịch của từ Geoponic trong tiếng Việt

Geoponic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geoponic (Adjective)

dʒiəpˈɑnɪk
dʒiəpˈɑnɪk
01

Của hoặc liên quan đến nông nghiệp; nông nghiệp.

Of or relating to agriculture agricultural.

Ví dụ

Geoponic methods improve crop yields in urban community gardens like GreenThumb.

Phương pháp địa canh cải thiện năng suất cây trồng ở vườn cộng đồng như GreenThumb.

Geoponic practices do not harm the environment in our city parks.

Các phương pháp địa canh không gây hại cho môi trường trong công viên thành phố.

Are geoponic systems effective for sustainable farming in urban areas?

Các hệ thống địa canh có hiệu quả cho nông nghiệp bền vững ở thành phố không?

Geoponic (Noun)

dʒiəpˈɑnɪk
dʒiəpˈɑnɪk
01

Một nhà văn về nông nghiệp.

A writer on agriculture.

Ví dụ

Dr. Smith is a famous geoponic in sustainable farming practices.

Tiến sĩ Smith là một chuyên gia nổi tiếng về nông nghiệp bền vững.

Many geoponics ignore urban agriculture's importance in food security.

Nhiều chuyên gia nông nghiệp bỏ qua tầm quan trọng của nông nghiệp đô thị.

Is there a geoponic who focuses on community gardening in cities?

Có chuyên gia nông nghiệp nào tập trung vào làm vườn cộng đồng ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geoponic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geoponic

Không có idiom phù hợp