Bản dịch của từ Georgia trong tiếng Việt

Georgia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Georgia (Noun)

dʒˈɔɹdʒə
dʒˈɑɹdʒə
01

Một quốc gia ở vùng kavkaz của á-âu.

A country in the caucasus region of eurasia.

Ví dụ

Georgia is known for its rich cultural heritage and hospitality.

Georgia nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú và lòng hiếu khách.

Georgia does not have a high population density compared to other countries.

Georgia không có mật độ dân số cao so với các quốc gia khác.

Is Georgia a popular destination for social gatherings and events?

Georgia có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/georgia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Georgia

Không có idiom phù hợp