Bản dịch của từ Geospatial trong tiếng Việt
Geospatial

Geospatial (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị dữ liệu được liên kết với một vị trí cụ thể.
Relating to or denoting data that is associated with a particular location.
Geospatial data helps cities plan better public transportation systems.
Dữ liệu địa không gian giúp các thành phố lập kế hoạch giao thông công cộng tốt hơn.
Many social projects do not use geospatial analysis effectively.
Nhiều dự án xã hội không sử dụng phân tích địa không gian hiệu quả.
How can geospatial information improve community services in Los Angeles?
Làm thế nào thông tin địa không gian có thể cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Los Angeles?
Geospatial information is crucial for urban planning and development projects.
Thông tin địa lý rất quan trọng cho việc lập kế hoạch đô thị và các dự án phát triển.
She lacks knowledge in geospatial analysis, which is affecting her research.
Cô ấy thiếu kiến thức về phân tích địa lý, điều này đang ảnh hưởng đến nghiên cứu của cô ấy.
Từ "geospatial" chỉ đến các thông tin hoặc dữ liệu liên quan đến vị trí địa lý và không gian. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, khoa học môi trường và công nghệ thông tin. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "geospatial" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các ứng dụng phân tích địa điểm và bản đồ.
Từ "geospatial" có nguồn gốc từ hai thành phần Latin: "geo-" bắt nguồn từ "geō", có nghĩa là "đất" hoặc "hành tinh", và "spatial", từ "spatialis" có nghĩa là "không gian". Kết hợp lại, "geospatial" ám chỉ đến dữ liệu hoặc thông tin có mối liên hệ với vị trí trên bề mặt trái đất. Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển của công nghệ địa lý, đánh dấu một bước tiến trong việc áp dụng thuật ngữ này trong nghiên cứu địa lý, môi trường và khoa học dữ liệu.
Từ "geospatial" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu thí sinh phân tích dữ liệu liên quan đến vị trí và không gian. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, công nghệ thông tin địa lý (GIS), và quy hoạch đô thị. Nó cũng xuất hiện rộng rãi trong các nghiên cứu về môi trường và biến đổi khí hậu, nơi việc phân tích dữ liệu không gian rất cần thiết.