Bản dịch của từ Geotechnical trong tiếng Việt

Geotechnical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geotechnical (Adjective)

01

Thuộc hoặc liên quan đến đất và đá gốc, đặc biệt là các khía cạnh của nền móng và công tác đào đất.

Of or relating to the soil and bedrock especially aspects of foundations and earthworks.

Ví dụ

The geotechnical report revealed soil instability in downtown Seattle.

Báo cáo địa kỹ thuật cho thấy sự không ổn định của đất ở Seattle.

Geotechnical studies do not always consider social impacts on communities.

Các nghiên cứu địa kỹ thuật không phải lúc nào cũng xem xét tác động xã hội.

What geotechnical factors affect housing development in urban areas?

Những yếu tố địa kỹ thuật nào ảnh hưởng đến phát triển nhà ở ở đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Geotechnical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geotechnical

Không có idiom phù hợp