Bản dịch của từ Gestates trong tiếng Việt
Gestates

Gestates (Verb)
Để nuôi dưỡng hoặc hỗ trợ trong giai đoạn đầu của sự phát triển.
To nurture or support through the early stages of development.
The community gestates new ideas for social improvement every month.
Cộng đồng nuôi dưỡng những ý tưởng mới cho sự cải thiện xã hội mỗi tháng.
They do not gestate harmful stereotypes in their discussions.
Họ không nuôi dưỡng những định kiến có hại trong các cuộc thảo luận.
How does your group gestate innovative solutions for social issues?
Nhóm của bạn nuôi dưỡng những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội như thế nào?
She gestates her ideas for community projects before presenting them.
Cô ấy ấp ủ ý tưởng cho các dự án cộng đồng trước khi trình bày.
He does not gestate his thoughts about social change quickly.
Anh ấy không ấp ủ suy nghĩ về sự thay đổi xã hội nhanh chóng.
Do they gestate their plans for the charity event thoroughly?
Họ có ấp ủ kế hoạch cho sự kiện từ thiện một cách kỹ lưỡng không?
She gestates her ideas before presenting them to the group.
Cô ấy ấp ủ ý tưởng trước khi trình bày với nhóm.
They do not gestate their plans without thorough research and discussion.
Họ không ấp ủ kế hoạch mà không có nghiên cứu và thảo luận kỹ lưỡng.
Does she gestate her thoughts before writing the essay?
Cô ấy có ấp ủ suy nghĩ trước khi viết bài luận không?
Dạng động từ của Gestates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gestate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gestated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gestated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gestates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gestating |
Họ từ
Từ "gestates" không phải là một từ tiếng Anh chính thức. Tuy nhiên, nếu từ này xuất phát từ “gestate,” có nghĩa là quá trình phát triển phôi thai trong cơ thể mẹ trong thời gian mang thai. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh y học và sinh học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "gestates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gestatus", có nghĩa là "điều được thực hiện" hoặc "hành động". Từ này xuất phát từ động từ "gerere", mang nghĩa là "thực hiện" hoặc "quản lý". Trong triết lý và văn học, "gestates" thường liên kết với hành động hoặc trạng thái trong quá trình thực hiện. Sự phát triển của từ này phản ánh sự nhận thức về tầm quan trọng của hành động trong ngữ cảnh xã hội và cá nhân.
Từ "gestates" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tại các bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả quá trình sinh sản cũng như sự hình thành phôi thai. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu khoa học hoặc khi thảo luận về sự phát triển và sinh sản của động vật.