Bản dịch của từ Gestates trong tiếng Việt

Gestates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gestates (Verb)

dʒˈɛstˌeɪts
dʒˈɛstˌeɪts
01

Để nuôi dưỡng hoặc hỗ trợ trong giai đoạn đầu của sự phát triển.

To nurture or support through the early stages of development.

Ví dụ

The community gestates new ideas for social improvement every month.

Cộng đồng nuôi dưỡng những ý tưởng mới cho sự cải thiện xã hội mỗi tháng.

They do not gestate harmful stereotypes in their discussions.

Họ không nuôi dưỡng những định kiến có hại trong các cuộc thảo luận.

How does your group gestate innovative solutions for social issues?

Nhóm của bạn nuôi dưỡng những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội như thế nào?

02

Suy nghĩ và phát triển (một ý tưởng hoặc kế hoạch) theo thời gian.

To think about and develop an idea or plan over time.

Ví dụ

She gestates her ideas for community projects before presenting them.

Cô ấy ấp ủ ý tưởng cho các dự án cộng đồng trước khi trình bày.

He does not gestate his thoughts about social change quickly.

Anh ấy không ấp ủ suy nghĩ về sự thay đổi xã hội nhanh chóng.

Do they gestate their plans for the charity event thoroughly?

Họ có ấp ủ kế hoạch cho sự kiện từ thiện một cách kỹ lưỡng không?

03

Mang và phát triển (thai nhi) trong bụng mẹ.

To carry and develop a fetus in the womb.

Ví dụ

She gestates her ideas before presenting them to the group.

Cô ấy ấp ủ ý tưởng trước khi trình bày với nhóm.

They do not gestate their plans without thorough research and discussion.

Họ không ấp ủ kế hoạch mà không có nghiên cứu và thảo luận kỹ lưỡng.

Does she gestate her thoughts before writing the essay?

Cô ấy có ấp ủ suy nghĩ trước khi viết bài luận không?

Dạng động từ của Gestates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gestate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gestated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gestated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gestates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gestating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gestates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gestates

Không có idiom phù hợp