Bản dịch của từ Gesticulation trong tiếng Việt
Gesticulation

Gesticulation (Noun)
Her gesticulation during the presentation was distracting.
Cử chỉ của cô ấy trong bài thuyết trình làm lãng mạn.
Avoid excessive gesticulation while speaking in public.
Tránh cử chỉ quá mức khi nói trước đám đông.
Did the gesticulation help convey your message effectively?
Cử chỉ có giúp truyền đạt thông điệp của bạn hiệu quả không?
Gesticulation (Noun Countable)
Một cử chỉ.
A gesture.
His gesticulation while speaking was distracting.
Cử chỉ của anh ấy khi nói làm lãng mạn.
She avoided excessive gesticulation during the presentation.
Cô ấy tránh né cử chỉ quá mức trong bài thuyết trình.
Do gesticulations help convey messages effectively in public speaking?
Cử chỉ có giúp truyền đạt thông điệp hiệu quả trong diễn thuyết công cộng không?
Họ từ
Gesticulation là hành động dùng cử chỉ tay để diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc mà không sử dụng lời nói. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "gesticulatio", có nghĩa là "cử chỉ". Trong giao tiếp, gesticulation có thể tăng cường sự diễn đạt và giúp làm rõ thông điệp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong Anh Mỹ, gesticulation có thể được xem là một phần quan trọng hơn trong nghệ thuật giao tiếp công cộng.
Từ "gesticulation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gesticulatio", bắt nguồn từ động từ "gesticulare", nghĩa là "thực hiện cử chỉ". Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 16, mô tả hành động giao tiếp thông qua các cử chỉ và động tác tay. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua việc cử chỉ không chỉ bổ sung mà còn thay thế cho lời nói trong giao tiếp, góp phần làm phong phú ngôn ngữ cơ thể.
Từ "gesticulation" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi mà người nói thể hiện ý tưởng và cảm xúc qua ngôn ngữ cơ thể. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh về giao tiếp không lời trong một số bài báo hoặc tài liệu. Gesticulation thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ, tâm lý học và các khóa học về giao tiếp, nhấn mạnh vai trò của cử chỉ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp