Bản dịch của từ Gesundheit trong tiếng Việt

Gesundheit

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gesundheit (Interjection)

ɡəzˈʊndhaɪt
ɡəzˈʊndhaɪt
01

Dùng để chúc sức khỏe cho người vừa mới hắt hơi.

Used to wish good health to a person who has just sneezed.

Ví dụ

She sneezed loudly, and everyone said, 'Gesundheit!' with smiles.

Cô ấy hắt hơi lớn, và mọi người nói, 'Gesundheit!' với nụ cười.

He didn't say gesundheit after my sneeze, which felt rude.

Anh ấy không nói gesundheit sau khi tôi hắt hơi, điều đó cảm thấy thô lỗ.

Did you hear everyone say gesundheit when Mark sneezed?

Bạn có nghe mọi người nói gesundheit khi Mark hắt hơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gesundheit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gesundheit

Không có idiom phù hợp