Bản dịch của từ Gesundheit trong tiếng Việt
Gesundheit

Gesundheit (Interjection)
She sneezed loudly, and everyone said, 'Gesundheit!' with smiles.
Cô ấy hắt hơi lớn, và mọi người nói, 'Gesundheit!' với nụ cười.
He didn't say gesundheit after my sneeze, which felt rude.
Anh ấy không nói gesundheit sau khi tôi hắt hơi, điều đó cảm thấy thô lỗ.
Did you hear everyone say gesundheit when Mark sneezed?
Bạn có nghe mọi người nói gesundheit khi Mark hắt hơi không?
Từ "gesundheit" có nguồn gốc từ tiếng Đức, thường được sử dụng để chúc sức khỏe người khác sau khi họ hắt hơi. Trong tiếng Anh, từ này duy trì nguyên hình thức, không có biến thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm nhẹ hơn so với tiếng Đức. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, phản ánh phong tục giao tiếp văn hóa.
Từ "gesundheit" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ cụm từ "Gesundheit", nghĩa là "sự khỏe mạnh". Từ này được tạo thành từ gốc "gesund", có nghĩa là "khỏe mạnh" và "heit", một hậu tố chỉ trạng thái. Trong văn hóa Đức, "gesundheit" thường được nói khi ai đó hắt hơi, thể hiện mong muốn người đó được khỏe mạnh. Ngày nay, từ này đã du nhập vào tiếng Anh, trở thành một biểu hiện phổ biến trong giao tiếp, thể hiện sự quan tâm và thiện cảm.
Từ "gesundheit" xuất phát từ tiếng Đức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày sau khi ai đó hắt hơi. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh nói hoặc nghe qua các cuộc hội thoại không chính thức hoặc văn hóa. Ngoài ra, "gesundheit" cũng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh văn học hoặc tiếng lóng, phản ánh sự giao thoa văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp