Bản dịch của từ Get down to something trong tiếng Việt
Get down to something

Get down to something (Phrase)
She needs to get down to studying for the IELTS exam.
Cô ấy cần bắt đầu nghiên cứu cho kỳ thi IELTS.
He didn't get down to preparing his IELTS speaking test.
Anh ấy không bắt đầu chuẩn bị cho bài thi nói IELTS của mình.
Do you think you can get down to writing your IELTS essay?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể bắt đầu viết bài luận IELTS của mình không?
Cụm từ "get down to something" có nghĩa là bắt đầu làm một nhiệm vụ hoặc công việc một cách nghiêm túc, thường được sử dụng khi người nói muốn chuyển sự chú ý từ việc không quan trọng tới việc quan trọng hơn. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách dùng cụm từ này; tuy nhiên, về ngữ điệu, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên. Cụm từ này phổ biến trong văn nói và viết.
Cụm từ "get down to something" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "get" và cụm từ "down to", mà có thể xuất phát từ tiếng Pháp cổ "descent" có nghĩa là "xuống". Khi kết hợp lại, cụm từ này mang ý nghĩa là bắt đầu một công việc hay nhiệm vụ nghiêm túc. Trong lịch sử, nó phản ánh quá trình tập trung và chuyển hướng năng lượng vào một hoạt động cụ thể, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của việc bắt đầu hoặc dấn thân vào một việc quan trọng.
Cụm từ "get down to something" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý định bắt tay vào một công việc hoặc chủ đề cụ thể. Tần suất sử dụng không cao như các động từ đơn giản nhưng vẫn thường được dùng trong các tình huống thực tiễn, như thảo luận về việc bắt đầu một dự án hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng phổ biến khi người nói muốn chuyển hướng sang một chủ đề quan trọng hoặc cần thiết hơn.