Bản dịch của từ Get in with trong tiếng Việt

Get in with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get in with (Phrase)

ɡˈɛt ɨn wˈɪð
ɡˈɛt ɨn wˈɪð
01

Trở nên thân thiện với một người hoặc một nhóm.

To become friendly with a person or group.

Ví dụ

I hope to get in with new friends at university.

Tôi hy vọng sẽ kết thân với những người bạn mới ở đại học.

She did not get in with the group during the event.

Cô ấy đã không kết thân với nhóm trong sự kiện đó.

How can I get in with my classmates in IELTS class?

Làm thế nào tôi có thể kết thân với các bạn cùng lớp trong lớp IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get in with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] It is argued that young adults must involved in the local community without paid [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Getting gifts is always a pleasant experience, but something that you really want is an entirely different feeling [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] For example, the elderly are usually technophobes and therefore tend to news on papers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Of course there are some ad hoc problems sometimes, but I quickly back to my normal schedule once I things done [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Get in with

Không có idiom phù hợp