Bản dịch của từ Get into trong tiếng Việt
Get into

Get into (Phrase)
Để tham gia vào một tình huống khó khăn hoặc có vấn đề.
To become involved in a difficult or problematic situation.
Many young people get into social media conflicts daily.
Nhiều người trẻ gặp rắc rối trên mạng xã hội hàng ngày.
They do not get into arguments about political views anymore.
Họ không còn gặp rắc rối về quan điểm chính trị nữa.
How can students avoid getting into peer pressure situations?
Làm thế nào để học sinh tránh gặp phải áp lực từ bạn bè?
She got into a heated argument with her colleague at work.
Cô ấy đã bị rơi vào một cuộc tranh cãi gay gắt với đồng nghiệp ở công ty.
He didn't want to get into a dispute about politics during dinner.
Anh ấy không muốn rơi vào một cuộc tranh cãi về chính trị trong bữa tối.
Cụm động từ "get into" trong tiếng Anh có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, lĩnh vực, hoặc tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, văn phong và tình huống sử dụng có thể khác biệt. Người Anh có thể sử dụng “get into” trong bối cảnh học tập hoặc công việc một cách trang trọng hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng một cách tự nhiên và thân mật hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "get into" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "get" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cũ "geta", nghĩa là "đạt được", và "into" từ tiếng Anh cổ "in" kết hợp với hậu tố "to". Qua lịch sử, cụm từ này đã phát triển và mở rộng sang nhiều nghĩa khác nhau, hiện nay thể hiện hành động nhập vào hoặc tham gia vào một trạng thái, hoạt động, hay lĩnh vực nào đó. Sự kết hợp này làm nổi bật sự chuyển đổi từ tình trạng bên ngoài vào bên trong.
Cụm từ "get into" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong nghe và nói, nơi nó thường được dùng để chỉ việc bắt đầu tham gia vào một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh thông dụng, chẳng hạn như trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc gia nhập một nhóm hay nền tảng nào đó. sự sử dụng linh hoạt này phản ánh vai trò của nó trong việc thể hiện sự khởi đầu hoặc sự tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



