Bản dịch của từ Get into trong tiếng Việt

Get into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get into (Phrase)

01

Để tham gia vào một tình huống khó khăn hoặc có vấn đề.

To become involved in a difficult or problematic situation.

Ví dụ

Many young people get into social media conflicts daily.

Nhiều người trẻ gặp rắc rối trên mạng xã hội hàng ngày.

They do not get into arguments about political views anymore.

Họ không còn gặp rắc rối về quan điểm chính trị nữa.

How can students avoid getting into peer pressure situations?

Làm thế nào để học sinh tránh gặp phải áp lực từ bạn bè?

She got into a heated argument with her colleague at work.

Cô ấy đã bị rơi vào một cuộc tranh cãi gay gắt với đồng nghiệp ở công ty.

He didn't want to get into a dispute about politics during dinner.

Anh ấy không muốn rơi vào một cuộc tranh cãi về chính trị trong bữa tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] It is argued that young adults must involved in the local community without paid [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Getting gifts is always a pleasant experience, but something that you really want is an entirely different feeling [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] For example, the elderly are usually technophobes and therefore tend to news on papers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Of course there are some ad hoc problems sometimes, but I quickly back to my normal schedule once I things done [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Get into

Không có idiom phù hợp