Bản dịch của từ Get lay of land trong tiếng Việt

Get lay of land

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get lay of land (Phrase)

ɡˈɛtloʊfˈeɪldn
ɡˈɛtloʊfˈeɪldn
01

Để kiểm tra và hiểu một tình huống hoặc môi trường.

To examine and understand a situation or environment.

Ví dụ

Before starting a new job, it's important to get the lay of the land.

Trước khi bắt đầu công việc mới, quan trọng là phải hiểu rõ tình hình.

She didn't get the lay of the land before moving to a new city.

Cô ấy không hiểu rõ tình hình trước khi chuyển đến thành phố mới.

Have you had a chance to get the lay of the land here?

Bạn đã có cơ hội hiểu rõ tình hình ở đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get lay of land/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get lay of land

Không có idiom phù hợp