Bản dịch của từ Get lay of land trong tiếng Việt
Get lay of land

Get lay of land (Phrase)
Để kiểm tra và hiểu một tình huống hoặc môi trường.
To examine and understand a situation or environment.
Before starting a new job, it's important to get the lay of the land.
Trước khi bắt đầu công việc mới, quan trọng là phải hiểu rõ tình hình.
She didn't get the lay of the land before moving to a new city.
Cô ấy không hiểu rõ tình hình trước khi chuyển đến thành phố mới.
Have you had a chance to get the lay of the land here?
Bạn đã có cơ hội hiểu rõ tình hình ở đây chưa?
Cụm từ "get the lay of the land" mang ý nghĩa hiểu biết về tình hình hoặc hoàn cảnh hiện tại của một khu vực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập kế hoạch hoặc ra quyết định. Cụm này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản khác biệt nào trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng "get the lay of the land" có thể thịnh hành hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh, nơi mà một số hình thức diễn đạt khác có thể được ưu tiên.
Câu thành ngữ "get the lay of the land" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latinh "latus", có nghĩa là "bề mặt" hay "địa hình". Nguồn gốc của nó liên quan đến việc hiểu sự phân bố không gian vật lý của một khu vực cụ thể. Trong lịch sử, ý nghĩa này được mở rộng, tượng trưng cho việc nắm bắt tình hình hoặc bối cảnh của một vấn đề, từ đó áp dụng trong các lĩnh vực chiến lược, kinh tế và xã hội ngày nay, nhấn mạnh khả năng đánh giá và phân tích thực trạng của các tình huống.
Cụm từ "get the lay of the land" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, để diễn đạt việc hiểu rõ về một tình huống hoặc môi trường nào đó. Tần suất xuất hiện của cụm này trong IELTS không cao nhưng vẫn có thể thấy trong các ngữ cảnh như du lịch, kinh doanh, hoặc khi thảo luận về chiến lược. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, đặc biệt là khi mô tả quá trình phân tích hoặc tìm hiểu một khu vực mới, làm nổi bật tầm quan trọng của việc nắm bắt thông tin ban đầu trong các quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp