Bản dịch của từ Get moving trong tiếng Việt
Get moving

Get moving (Phrase)
Let's get moving and finish the project before the deadline.
Hãy bắt đầu và hoàn thành dự án trước hạn chót.
Don't wait any longer, we need to get moving on our presentation.
Đừng chờ đợi nữa, chúng ta cần bắt đầu làm bài thuyết trình.
Are you ready to get moving and join the volunteer group this weekend?
Bạn đã sẵn sàng tham gia nhóm tình nguyện vào cuối tuần này chưa?
Let's get moving on our group project to finish it on time.
Hãy bắt đầu làm việc trên dự án nhóm của chúng ta để hoàn thành đúng hạn.
Don't wait too long to get moving on your IELTS essay writing.
Đừng chờ quá lâu để bắt đầu làm bài viết IELTS của bạn.
Cụm từ "get moving" thường được hiểu là khuyến khích ai đó hành động hoặc bắt đầu một hoạt động, đặc biệt trong ngữ cảnh thúc giục di chuyển hoặc tiến triển. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến để chỉ sự khẩn trương trong việc rời khỏi một địa điểm. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "get a move on" có thể được xem là một biến thể tương tự với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "get moving" thường không sử dụng trong những văn phong trang trọng.
Cụm từ “get moving” có nguồn gốc từ động từ "move", bắt nguồn từ tiếng Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển động". Trong ngữ cảnh hiện đại, “get moving” thường được sử dụng như một yêu cầu hoặc khuyến khích để bắt đầu hành động hoặc hoạt động. Điển hình, cụm này không chỉ chỉ việc di chuyển vật lý mà còn thể hiện tinh thần thúc đẩy, khuyến khích năng động trong tư duy, hành động trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "get moving" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, khi người nói hoặc viết khuyến khích sự hoạt động, hành động tích cực hoặc chuyển động. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể dục, khuyến khích ai đó tiến về phía trước hoặc bắt đầu thực hiện một nhiệm vụ. Nó cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về thời gian, khi nhấn mạnh việc cần phải hành động nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp