Bản dịch của từ Get on with trong tiếng Việt
Get on with
Get on with (Phrase)
Tiếp tục làm việc gì đó, đặc biệt là sau khi bị gián đoạn.
Continue doing something especially after an interruption.
Let's get on with the conversation about climate change.
Hãy tiếp tục cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu.
Don't get on with the topic of politics in the IELTS exam.
Đừng tiếp tục với chủ đề chính trị trong kỳ thi IELTS.
Are you ready to get on with the presentation on renewable energy?
Bạn có sẵn sàng tiếp tục bài thuyết trình về năng lượng tái tạo không?
Cụm động từ "get on with" mang nghĩa là tiếp tục làm gì đó, đặc biệt là các nhiệm vụ đã được bắt đầu. Trong tiếng Anh Anh, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và có thể được thay thế bởi "get on" khi nhấn mạnh mối quan hệ tốt giữa người nói và người nghe. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm "get on with" ít phổ biến hơn, thường gặp hơn là "get on". Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự khác biệt trong cách sử dụng và cảm nhận ngữ nghĩa trong các tình huống giao tiếp.
Cụm từ "get on with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ động từ "get" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "gietan" và giới từ "on". Ban đầu, cụm từ này mang nghĩa "tiến bước" hoặc "tiếp tục", nhằm chỉ hành động bắt đầu làm việc hoặc tiến hành một nhiệm vụ nào đó. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để thường chỉ việc duy trì một mối quan hệ hoặc xử lý các tình huống đời sống. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ và khả năng thích nghi của cụm từ trong bối cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "get on with" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó ghi nhận được là từ trung bình đến cao. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc tiếp tục làm điều gì đó hoặc duy trì mối quan hệ tốt với người khác. Sự linh hoạt của "get on with" giúp nó có thể áp dụng trong cả tình huống giao tiếp xã hội và môi trường học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp