Bản dịch của từ Get out of line trong tiếng Việt

Get out of line

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get out of line (Idiom)

ˈʒɛ.tuˌɔ.flaɪn
ˈʒɛ.tuˌɔ.flaɪn
01

Cư xử theo cách không thể chấp nhận được hoặc bình thường.

To behave in a way that is not acceptable or normal.

Ví dụ

Many teens get out of line during school events, causing disruptions.

Nhiều thanh thiếu niên cư xử không đúng mực trong các sự kiện trường.

Students should not get out of line in discussions about sensitive topics.

Học sinh không nên cư xử không đúng mực trong các cuộc thảo luận nhạy cảm.

Do you think some people get out of line during protests?

Bạn có nghĩ rằng một số người cư xử không đúng mực trong các cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get out of line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get out of line

Không có idiom phù hợp