Bản dịch của từ Get out of my sight trong tiếng Việt
Get out of my sight

Get out of my sight (Phrase)
Please get out of my sight during the meeting.
Xin hãy rời khỏi tầm nhìn của tôi trong cuộc họp.
I do not want to get out of your sight now.
Tôi không muốn rời khỏi tầm nhìn của bạn bây giờ.
Can you get out of my sight for a moment?
Bạn có thể rời khỏi tầm nhìn của tôi một lúc không?
Cụm từ "get out of my sight" là một yêu cầu hoặc chỉ dẫn nhằm yêu cầu một người phải rời khỏi tầm nhìn của người nói, thường mang theo cảm giác sợ hãi, tức giận hoặc không hài lòng. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc chỉ trích, thể hiện sự không mong muốn sự hiện diện của người khác. Tuy không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng ngữ điệu và sắc thái có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp.
Cụm từ "get out of my sight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "get out" (ra ngoài) và danh từ "sight" (tầm nhìn). Trong tiếng Latin, "videre" có nghĩa là "thấy" liên quan đến "sight". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự không chấp nhận hoặc từ chối sự hiện diện của ai đó, phản ánh cảm xúc giận dữ hoặc khinh thường. Ý nghĩa hiện tại phù hợp với lịch sử văn hóa về việc xa lánh người không mong muốn.
Cụm từ "get out of my sight" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tình huống xung đột hoặc khi ai đó muốn tránh xa một người khác. Cụm từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ và thể hiện sự khó chịu hoặc không muốn tiếp xúc, do đó thường được dùng trong những tình huống khẩn cấp hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp