Bản dịch của từ Get out of my sight trong tiếng Việt

Get out of my sight

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get out of my sight (Phrase)

ɡˈɛt ˈaʊt ˈʌv mˈaɪ sˈaɪt
ɡˈɛt ˈaʊt ˈʌv mˈaɪ sˈaɪt
01

Rời khỏi hoặc biến mất khỏi tầm nhìn của ai đó.

To leave or disappear from someones field of view.

Ví dụ

Please get out of my sight during the meeting.

Xin hãy rời khỏi tầm nhìn của tôi trong cuộc họp.

I do not want to get out of your sight now.

Tôi không muốn rời khỏi tầm nhìn của bạn bây giờ.

Can you get out of my sight for a moment?

Bạn có thể rời khỏi tầm nhìn của tôi một lúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get out of my sight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get out of my sight

Không có idiom phù hợp