Bản dịch của từ Get the hang of trong tiếng Việt
Get the hang of

Get the hang of (Idiom)
Để hiểu hoặc có thể làm điều gì đó.
To come to understand or be able to do something.
She quickly got the hang of using social media for promotion.
Cô ấy nhanh chóng hiểu được cách sử dụng mạng xã hội để quảng cáo.
He couldn't get the hang of engaging with followers effectively.
Anh ấy không thể hiểu được cách tương tác với người theo dõi một cách hiệu quả.
Did they get the hang of creating engaging content for their channel?
Họ có hiểu được cách tạo ra nội dung hấp dẫn cho kênh của họ không?
"Cụm từ 'get the hang of' mang nghĩa là hiểu hoặc làm quen với một kỹ năng hay quy trình nào đó thông qua trải nghiệm thực tế. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, 'get the hang of' có thể được xem là một cách diễn đạt thân mật hơn và thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức".
Cụm từ "get the hang of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là "hiểu rõ" hoặc "làm quen". Nguồn gốc Latin của nó có thể liên quan đến từ "hungere" có nghĩa là "treo", biểu thị sự gắn bó và khiếu nại. Qua thời gian, cụm từ này phát triển trong ngữ cảnh hàng ngày nhấn mạnh đến khả năng lĩnh hội hoặc làm chủ một kỹ năng thông qua thực hành và kinh nghiệm. Ngày nay, "get the hang of" thường được sử dụng để chỉ khả năng nắm bắt hoặc hiểu biết một vấn đề nào đó.
Cụm từ "get the hang of" thể hiện sự thuần thục hoặc hiểu biết về điều gì. Trong các thành phần của IELTS, cụm này thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả quá trình học tập hoặc phát triển kỹ năng mới. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, những khi người ta đang cố gắng làm quen với kỹ năng hoặc quy trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp