Bản dịch của từ Get the knack of trong tiếng Việt
Get the knack of

Get the knack of (Idiom)
Học cách làm tốt điều gì đó sau khi thực hành nó.
To learn how to do something well after practicing it.
She finally got the knack of public speaking after many practice sessions.
Cô ấy cuối cùng đã nắm bắt được cách diễn thuyết công khai sau nhiều buổi tập luyện.
He never got the knack of making eye contact during interviews.
Anh ấy không bao giờ nắm bắt được cách duy trì liên lạc mắt trong phỏng vấn.
Did they get the knack of using body language effectively in presentations?
Họ có nắm bắt được cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả trong các bài thuyết trình không?
Cụm từ “get the knack of” đề cập đến khả năng học hỏi và thành thạo một kỹ năng hoặc hoạt động nào đó qua thực hành và trải nghiệm. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhấn mạnh quá trình nắm bắt điều gì đó một cách tự nhiên. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm “k” trong “knack” hơn.
Cụm từ "get the knack of" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "knak", có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "khả năng". Từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, ban đầu liên quan đến nghệ thuật hoặc kỹ thuật cụ thể nào đó. Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển thành một cụm từ mô tả quá trình nắm bắt hoặc hiểu biết về một kỹ năng nào đó, phản ánh sự nhẹ nhàng, linh hoạt trong việc học hỏi và ứng dụng.
Cụm từ "get the knack of" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Speaking và Writing, khi thí sinh bàn luận về việc phát triển kỹ năng hoặc học hỏi điều mới. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối thấp trong Reading và Listening. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các tình huống đời sống hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện không chính thức về việc làm quen với một hoạt động, ví dụ như học một môn thể thao hoặc sử dụng công nghệ mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp