Bản dịch của từ Get the knack of trong tiếng Việt

Get the knack of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get the knack of (Idiom)

01

Học cách làm tốt điều gì đó sau khi thực hành nó.

To learn how to do something well after practicing it.

Ví dụ

She finally got the knack of public speaking after many practice sessions.

Cô ấy cuối cùng đã nắm bắt được cách diễn thuyết công khai sau nhiều buổi tập luyện.

He never got the knack of making eye contact during interviews.

Anh ấy không bao giờ nắm bắt được cách duy trì liên lạc mắt trong phỏng vấn.

Did they get the knack of using body language effectively in presentations?

Họ có nắm bắt được cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả trong các bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get the knack of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get the knack of

Không có idiom phù hợp