Bản dịch của từ Practicing trong tiếng Việt
Practicing
Practicing (Verb)
Thực hiện (một hoạt động) hoặc tập thể dục thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại để cải thiện hoặc duy trì trình độ của một người.
Perform an activity or exercise regularly or repeatedly in order to improve or maintain ones proficiency.
Practicing speaking English daily helps improve fluency for IELTS exams.
Luyện nói tiếng Anh hàng ngày giúp cải thiện sự lưu loát cho kỳ thi IELTS.
Not practicing writing essays may lead to lower scores in the IELTS test.
Không luyện viết bài luận có thể dẫn đến điểm số thấp trong kỳ thi IELTS.
Are you practicing your pronunciation for the IELTS speaking section?
Bạn có đang luyện phát âm cho phần nói của kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Practicing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Practice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Practiced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Practiced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Practices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Practicing |
Practicing (Noun)
Việc áp dụng hoặc sử dụng thực tế một ý tưởng, niềm tin hoặc phương pháp, trái ngược với các lý thuyết về ứng dụng hoặc cách sử dụng đó.
The actual application or use of an idea belief or method as opposed to theories about such application or use.
Practicing writing essays is essential for IELTS preparation.
Việc luyện viết bài luận là cần thiết cho việc chuẩn bị IELTS.
Not practicing speaking regularly can hinder progress in language skills.
Không luyện nói thường xuyên có thể ngăn trở tiến bộ kỹ năng ngôn ngữ.
Are you practicing your pronunciation for the speaking test tomorrow?
Bạn có đang luyện phát âm cho bài kiểm tra nói ngày mai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp