Bản dịch của từ Practicing trong tiếng Việt
Practicing

Practicing(Noun)
Việc áp dụng hoặc sử dụng thực tế một ý tưởng, niềm tin hoặc phương pháp, trái ngược với các lý thuyết về ứng dụng hoặc cách sử dụng đó.
The actual application or use of an idea belief or method as opposed to theories about such application or use.
Practicing(Verb)
Thực hiện (một hoạt động) hoặc tập thể dục thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại để cải thiện hoặc duy trì trình độ của một người.
Perform an activity or exercise regularly or repeatedly in order to improve or maintain ones proficiency.
Dạng động từ của Practicing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Practice |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Practiced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Practiced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Practices |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Practicing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "practicing" (khoảng 60-80 từ) được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả hành động rèn luyện hoặc thực hành một kỹ năng, hoạt động nào đó nhằm cải thiện khả năng hoặc thành thạo. Trong tiếng Anh Mỹ, "practicing" là hình thức viết chuẩn, còn trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "practising" với chữ "s" thay thế cho chữ "c". Sự khác biệt này không chỉ tồn tại trong hình thức viết mà còn phản ánh cách thức phát âm, nơi các âm tiết được nhấn mạnh khác nhau một chút ở từng phương ngữ.
Từ "practicing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "practica", có nghĩa là "thực hành" hoặc "thực tế". "Practica" lại xuất phát từ động từ "practicare", có nghĩa là "hành động" hay "thực hiện". Sự phát triển ngữ nghĩa từ "thực hành" của từ này thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại, nhắm đến việc rèn luyện kỹ năng hoặc kiến thức thông qua lặp đi lặp lại. Nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trải nghiệm thực tế trong quá trình học hỏi và phát triển bản thân.
Từ "practicing" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, kỹ năng và hoạt động luyện tập. Trong phần Nói và Viết, học viên thường thảo luận về việc thực hành nhằm cải thiện kỹ năng hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi. Ngoài IELTS, "practicing" cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh nghề nghiệp và thể thao, khi liên quan đến việc rèn luyện kỹ năng hoặc thói quen biểu diễn.
Họ từ
Từ "practicing" (khoảng 60-80 từ) được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả hành động rèn luyện hoặc thực hành một kỹ năng, hoạt động nào đó nhằm cải thiện khả năng hoặc thành thạo. Trong tiếng Anh Mỹ, "practicing" là hình thức viết chuẩn, còn trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "practising" với chữ "s" thay thế cho chữ "c". Sự khác biệt này không chỉ tồn tại trong hình thức viết mà còn phản ánh cách thức phát âm, nơi các âm tiết được nhấn mạnh khác nhau một chút ở từng phương ngữ.
Từ "practicing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "practica", có nghĩa là "thực hành" hoặc "thực tế". "Practica" lại xuất phát từ động từ "practicare", có nghĩa là "hành động" hay "thực hiện". Sự phát triển ngữ nghĩa từ "thực hành" của từ này thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại, nhắm đến việc rèn luyện kỹ năng hoặc kiến thức thông qua lặp đi lặp lại. Nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trải nghiệm thực tế trong quá trình học hỏi và phát triển bản thân.
Từ "practicing" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, kỹ năng và hoạt động luyện tập. Trong phần Nói và Viết, học viên thường thảo luận về việc thực hành nhằm cải thiện kỹ năng hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi. Ngoài IELTS, "practicing" cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh nghề nghiệp và thể thao, khi liên quan đến việc rèn luyện kỹ năng hoặc thói quen biểu diễn.
