Bản dịch của từ Get the upper hand trong tiếng Việt
Get the upper hand
Get the upper hand (Idiom)
Có lợi thế hoặc ưu thế hơn ai đó hoặc cái gì đó.
Have an advantage or superiority over someone or something.
In debates, confident speakers often get the upper hand over others.
Trong các cuộc tranh luận, những người nói tự tin thường có ưu thế.
She did not get the upper hand in the social competition.
Cô ấy không có ưu thế trong cuộc thi xã hội.
How can someone get the upper hand in a group discussion?
Làm thế nào để ai đó có ưu thế trong một cuộc thảo luận nhóm?
Cụm từ "get the upper hand" có nghĩa là đạt được lợi thế hoặc ưu thế trong một tình huống cạnh tranh hoặc xung đột. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến lược, đấu tranh hoặc thậm chí trong mối quan hệ cá nhân. Ở cả Anh và Mỹ, "get the upper hand" giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể khác biệt đôi chút trong cách diễn đạt, với người Anh đôi khi sử dụng "gain the upper hand" nhiều hơn.
Cụm từ "get the upper hand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần "upper" bắt nguồn từ từ Latinh "superior", nghĩa là cao hơn hoặc vượt trội. Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh hình ảnh một phe có lợi thế trong một cuộc cạnh tranh hoặc xung đột. Trong quá trình tiến hóa ngôn ngữ, "get the upper hand" đã trở thành ẩn dụ cho việc đạt được ưu thế trong các tình huống giao tiếp và đấu tranh, thể hiện bản chất cạnh tranh của con người trong xã hội.
Cụm từ "get the upper hand" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về cạnh tranh, quyền lực hoặc sự kiểm soát trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng để mô tả việc đạt được lợi thế trong các lĩnh vực như thể thao, thương mại, hoặc chính trị, thể hiện sức mạnh hoặc ưu thế so với đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp