Bản dịch của từ Get to the point trong tiếng Việt

Get to the point

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get to the point (Phrase)

ɡˈɛt tˈu ðə pˈɔɪnt
ɡˈɛt tˈu ðə pˈɔɪnt
01

Nói trực tiếp về vấn đề quan trọng nhất.

To speak directly about the most important matter.

Ví dụ

In meetings, we must get to the point quickly.

Trong các cuộc họp, chúng ta phải đi thẳng vào vấn đề nhanh chóng.

She did not get to the point during her speech.

Cô ấy đã không đi thẳng vào vấn đề trong bài phát biểu.

Can you get to the point of your argument?

Bạn có thể đi thẳng vào vấn đề của lập luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get to the point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get to the point

Không có idiom phù hợp