Bản dịch của từ Get to the point trong tiếng Việt
Get to the point
Get to the point (Phrase)
In meetings, we must get to the point quickly.
Trong các cuộc họp, chúng ta phải đi thẳng vào vấn đề nhanh chóng.
She did not get to the point during her speech.
Cô ấy đã không đi thẳng vào vấn đề trong bài phát biểu.
Can you get to the point of your argument?
Bạn có thể đi thẳng vào vấn đề của lập luận không?
Cụm từ "get to the point" thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để chỉ việc chuyển thẳng vào trọng tâm của vấn đề mà không lãng phí thời gian vào những chi tiết không cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn và mang nghĩa trực tiếp, thể hiện mong muốn người nói đi thẳng vào nội dung chính. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn được hiểu, nhưng có thể có lý do văn hóa khiến sự thẳng thắn này ít phổ biến hơn.
Từ "get to the point" xuất phát từ cụm động từ "get" và danh từ "point". "Get" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gietan", mang nghĩa là "đạt được" hoặc "nhận". "Point" đến từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "chấm". Cụm từ này xuất hiện từ thế kỷ 20, mang ý nghĩa khuyến khích sự tập trung vào nội dung chính của cuộc trò chuyện, phản ánh xu hướng truyền thông hiện đại ưu tiên thông tin súc tích và đáng kể.
Cụm từ "get to the point" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp nhằm mục đích yêu cầu người nói tập trung vào nội dung chính, tránh dài dòng hoặc lạc đề. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này xuất hiện một cách thiên lệch hơn ở phần Nói, nơi học viên cần thể hiện sự rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp. Bên cạnh đó, cụm từ cũng phổ biến trong các bối cảnh thảo luận, phỏng vấn hoặc trong các bài trình bày, nơi yêu cầu tính súc tích và đi vào vấn đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp