Bản dịch của từ Get-togetherness trong tiếng Việt
Get-togetherness

Get-togetherness (Noun)
Hành động hoặc tinh thần đoàn kết; tính xã hội; sự hợp tác.
The action or spirit of getting together; sociability; cooperativeness.
Family picnics promote get-togetherness and strengthen bonds.
Chuyến dã ngoại gia đình thúc đẩy sự đoàn kết và củng cố tình thân.
Community events foster a sense of get-togetherness among neighbors.
Các sự kiện cộng đồng khuyến khích tinh thần đoàn kết giữa hàng xóm.
Volunteering activities create a feeling of get-togetherness and unity.
Các hoạt động tình nguyện tạo ra cảm giác đoàn kết và thống nhất.
"Get-togetherness" là một danh từ không chính thức, chỉ trạng thái hoặc cảm giác khi mọi người tụ họp, giao lưu và tương tác với nhau. Từ này thường được sử dụng để diễn tả các buổi họp mặt thân mật hoặc sự kiện xã hội, tạo ra sự kết nối giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, định nghĩa cơ bản tương tự, nhưng cách sử dụng và mức độ phổ biến có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng đơn giản hơn mà không nhấn mạnh vào yếu tố mật thiết.
Từ "get-togetherness" được hình thành từ "get-together", kết hợp với hậu tố "-ness", vốn có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Get-together" có nguồn gốc từ động từ "to get" (để có được) và danh từ "together" (cùng nhau), mang nghĩa là sự tụ hợp, gặp gỡ. Hậu tố "-ness" thường được sử dụng để chuyển đổi tính từ hoặc trạng từ thành danh từ, biểu thị trạng thái hoặc tình trạng. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về tính chất của sự gắn kết, đoàn tụ, nhấn mạnh bản chất xã hội và tình cảm trong các mối quan hệ của con người.
Từ "get-togetherness" ít xuất hiện trong các khía cạnh của kì thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ít phổ biến và không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc các sự kiện xã hội nhằm diễn đạt sự kết nối và giao lưu giữa cá nhân trong một buổi họp mặt. Trong các tình huống này, từ ngữ này thường diễn tả sự thân mật và tình bạn.