Bản dịch của từ Get-togetherness trong tiếng Việt

Get-togetherness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get-togetherness (Noun)

ɡˈɛttəɡˈɛntʃɚz
ɡˈɛttəɡˈɛntʃɚz
01

Hành động hoặc tinh thần đoàn kết; tính xã hội; sự hợp tác.

The action or spirit of getting together; sociability; cooperativeness.

Ví dụ

Family picnics promote get-togetherness and strengthen bonds.

Chuyến dã ngoại gia đình thúc đẩy sự đoàn kết và củng cố tình thân.

Community events foster a sense of get-togetherness among neighbors.

Các sự kiện cộng đồng khuyến khích tinh thần đoàn kết giữa hàng xóm.

Volunteering activities create a feeling of get-togetherness and unity.

Các hoạt động tình nguyện tạo ra cảm giác đoàn kết và thống nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get-togetherness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get-togetherness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.