Bản dịch của từ Get well trong tiếng Việt
Get well

Get well (Phrase)
She finally got well after a week of rest.
Cô ấy cuối cùng đã khỏe sau một tuần nghỉ ngơi.
He didn't get well in time for the social event.
Anh ấy không kịp khỏe cho sự kiện xã hội.
Did your friend get well before the party?
Bạn có khỏe trước buổi tiệc không?
Get well (Idiom)
She got well after a week of rest.
Cô ấy khỏe lại sau một tuần nghỉ ngơi.
He didn't get well in time for the party.
Anh ấy không khỏe lại kịp cho bữa tiệc.
Did your friend get well before the exam?
Bạn có khỏe lại trước khi thi không?
Cụm từ "get well" thường có nghĩa là hồi phục sức khỏe, thường được sử dụng để bày tỏ mong muốn ai đó nhanh chóng khỏi bệnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "get well" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chúc phúc cho người ốm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng cụm "get better" nhiều hơn trong ngữ cảnh tương tự. Dù khác biệt nhỏ về cách sử dụng, cả hai cụm từ đều truyền tải cùng một ý nghĩa tích cực.
Cụm từ "get well" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là hồi phục sức khỏe. Căn nguyên của cụm từ này có thể được truy nguyên từ động từ "get", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gietan", nghĩa là "nhận lấy", và từ "well", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wela", nghĩa là "sức khỏe" hoặc "tình trạng tốt". Sự kết hợp này phản ánh mục tiêu đạt được trạng thái tốt hơn, liên quan chặt chẽ đến việc phục hồi sức khỏe trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "get well" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe và hồi phục. Trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về bệnh tật, quá trình hồi phục, hoặc khi thể hiện sự quan tâm đến ai đó. Mặc dù không phải là từ vựng chuyên môn, "get well" vẫn có tần suất sử dụng cao trong giao tiếp hàng ngày và trong văn cảnh động viên, chúc khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
