Bản dịch của từ Getting ready trong tiếng Việt
Getting ready

Getting ready (Phrase)
She was getting ready for the party at 8 PM.
Cô ấy đã chuẩn bị cho bữa tiệc lúc 8 giờ tối.
They are getting ready to welcome new members to the club.
Họ đang chuẩn bị để chào đón các thành viên mới vào câu lạc bộ.
Getting ready for the presentation, he practiced his speech multiple times.
Chuẩn bị cho bài thuyết trình, anh ấy luyện tập bài nói của mình nhiều lần.
She is getting ready for the party tonight.
Cô ấy đang chuẩn bị cho bữa tiệc tối nay.
They are getting ready to welcome the new neighbors.
Họ đang chuẩn bị để chào đón hàng xóm mới.
"Cụm từ 'getting ready' thường được sử dụng để miêu tả quá trình chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động sắp tới. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 'getting ready' có thể mang ý nghĩa rộng hơn ở Mỹ, bao gồm cả việc chuẩn bị tinh thần. Cách phát âm có thể khác nhau, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung".
Cụm từ "getting ready" xuất phát từ động từ "get" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "getan", có nghĩa là "nhận" hoặc "đạt được". Thêm từ "ready", bắt nguồn từ tiếng Latinh "præparatus", có nghĩa là "được chuẩn bị". Sự kết hợp này phản ánh quá trình chuẩn bị hoặc sắp xếp một cái gì đó cho một mục đích cụ thể. Ngày nay, "getting ready" thường được sử dụng để chỉ việc chuẩn bị cho một sự kiện, hoạt động hay tình huống nào đó, nhấn mạnh hành động hăng hái và có kế hoạch.
Cụm từ "getting ready" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong phần Nghe, nó được dùng để diễn tả quá trình chuẩn bị cho một hoạt động nào đó. Trong phần Nói, cụm từ này thường được ứng dụng khi thảo luận về kế hoạch hoặc dự định tương lai. Trong Đọc và Viết, "getting ready" có thể gặp trong văn bản mô tả các bước chuẩn bị cho một sự kiện, chương trình hay hoạt động. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa về sự chuẩn bị và sự sẵn sàng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
