Bản dịch của từ Gewgaw trong tiếng Việt

Gewgaw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gewgaw (Noun)

gjˈugɑ
gjˈugɑ
01

Một thứ sặc sỡ, đặc biệt là thứ vô dụng hoặc vô giá trị.

A showy thing especially one that is useless or worthless.

Ví dụ

The gewgaw at the charity auction raised no significant funds for children.

Món đồ trang trí tại buổi đấu giá từ thiện không gây quỹ đáng kể cho trẻ em.

Many people believe that social media is just a gewgaw.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội chỉ là một món đồ vô nghĩa.

Is that gewgaw really necessary for our social event next week?

Món đồ đó có thật sự cần thiết cho sự kiện xã hội của chúng ta tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gewgaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gewgaw

Không có idiom phù hợp