Bản dịch của từ Gewgaw trong tiếng Việt
Gewgaw

Gewgaw (Noun)
Một thứ sặc sỡ, đặc biệt là thứ vô dụng hoặc vô giá trị.
A showy thing especially one that is useless or worthless.
The gewgaw at the charity auction raised no significant funds for children.
Món đồ trang trí tại buổi đấu giá từ thiện không gây quỹ đáng kể cho trẻ em.
Many people believe that social media is just a gewgaw.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội chỉ là một món đồ vô nghĩa.
Is that gewgaw really necessary for our social event next week?
Món đồ đó có thật sự cần thiết cho sự kiện xã hội của chúng ta tuần tới không?
Họ từ
Từ "gewgaw" chỉ đến một món đồ trang trí không hữu ích hoặc không có giá trị, thường được xem như là đồ vật lãng phí. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh cổ với sắc thái tiêu cực, chỉ trích sự vụn vặt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này; tuy nhiên, trong thực tế, từ này ít gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày.
Từ "gewgaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "gog" có nghĩa là "đồ trang sức không có giá trị". Cấu trúc âm tiết của từ này trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 để chỉ những vật thể lòe loẹt, lố lăng thường không có giá trị sử dụng thiết thực. Hiện nay, "gewgaw" vẫn duy trì nghĩa gốc của nó, chỉ những món đồ trang trí tầm thường, nhấn mạnh tính hời hợt và không đáng giá của chúng.
Từ "gewgaw" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra trung bình, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh văn chương hoặc giao tiếp thông thường khi nhắc đến đồ vật trang trí không cần thiết hoặc vật phẩm phụ kiện. "Gewgaw" thường được sử dụng để chỉ những món đồ lặt vặt, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán về sự phù phiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp