Bản dịch của từ Gibberish trong tiếng Việt
Gibberish
Gibberish (Noun)
Lời nói hoặc chữ viết khó hiểu hoặc vô nghĩa; vô lý.
Unintelligible or meaningless speech or writing nonsense.
The toddler was speaking gibberish, but it sounded adorable.
Đứa trẻ đang nói linh tinh, nhưng nghe rất dễ thương.
The comedian's act was full of hilarious gibberish that made everyone laugh.
Tiết mục của diễn viên hài đầy những lời nói vô nghĩa hài hước khiến mọi người cười.
After a long night of studying, her notes turned into gibberish.
Sau một đêm dài học, ghi chú của cô ấy biến thành những lời nói vô nghĩa.
Dạng danh từ của Gibberish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gibberish | - |
Họ từ
Từ "gibberish" được sử dụng để chỉ những ngôn ngữ hoặc âm thanh không có nghĩa, thường là rối rắm và khó hiểu. Nó thường ám chỉ đến lời nói không rõ ràng hoặc vô nghĩa, có thể là do sự nhầm lẫn hoặc cố tình tạo ra. Trong tiếng Anh, "gibberish" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "gibberish" có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động vui chơi hoặc tưởng tượng trong trẻ em.
Từ "gibberish" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, được cho là xuất phát từ thuật ngữ "Gibber", có nghĩa là nói một cách không rõ ràng hoặc không mạch lạc. Nó cũng có thể liên quan đến "gibber", một thuật ngữ mô tả ngôn ngữ không có nghĩa hoặc ngớ ngẩn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự hiện diện của ngôn ngữ lộn xộn trong giao tiếp, dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ sự rối rắm, khó hiểu trong lời nói hoặc văn bản.
Từ "gibberish" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả ngôn ngữ không có nghĩa, ví dụ như trong văn bản phê bình hoặc học thuật về ngôn ngữ. Trong phần Nói và Viết, "gibberish" có thể được sử dụng để minh họa cho việc giao tiếp không rõ ràng hoặc khó hiểu, thể hiện sự phê phán đối với các hình thức diễn đạt lộn xộn trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp