Bản dịch của từ Gibing trong tiếng Việt

Gibing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gibing (Verb)

ɡˈaɪbɨŋ
ɡˈaɪbɨŋ
01

Để đưa ra những nhận xét chế nhạo, chế nhạo hoặc chế nhạo.

To make taunting heckling or jeering remarks.

Ví dụ

They were gibing at Sarah during the social event last Saturday.

Họ đã chế nhạo Sarah trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

He is not gibing at anyone in the group discussion.

Anh ấy không chế nhạo ai trong buổi thảo luận nhóm.

Are they gibing at the speakers during the conference?

Họ có chế nhạo các diễn giả trong hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gibing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gibing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.