Bản dịch của từ Gibing trong tiếng Việt
Gibing

Gibing (Verb)
They were gibing at Sarah during the social event last Saturday.
Họ đã chế nhạo Sarah trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
He is not gibing at anyone in the group discussion.
Anh ấy không chế nhạo ai trong buổi thảo luận nhóm.
Are they gibing at the speakers during the conference?
Họ có chế nhạo các diễn giả trong hội nghị không?
Họ từ
"Gibing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự chỉ trích hoặc châm biếm một cách hài hước. Trong bối cảnh giao tiếp, "gibing" thường liên quan đến việc nói đùa hoặc chế nhạo một ai đó một cách nhẹ nhàng, không gây hấn. Khác với tiếng Mỹ, nơi thuật ngữ này không phổ biến, tiếng Anh Anh sử dụng "gibing" trong thể dạng viết và nói, đặc biệt trong các hoạt động giải trí hoặc thể thao để thể hiện sự cạnh tranh trong một cách vui vẻ.
Từ "gibing" có nguồn gốc từ động từ "gibe", xuất phát từ tiếng Latinh "gibare", có nghĩa là chế giễu, nhạo báng. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ hành động chế nhạo một cách tinh quái hoặc châm chọc. Ngày nay, "gibing" được sử dụng để diễn tả hành động nhạo báng hoặc nói xấu một cách tinh tế nhằm làm giảm giá trị hoặc phẩm cách của người khác. Sự gắn kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất châm biếm của từ này.
Từ "gibing" là một thuật ngữ ít gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc trong giao tiếp trực tuyến, ám chỉ hành động chế nhạo hoặc nhục mạ. Trong văn hóa trò chơi điện tử hoặc các diễn đàn trực tuyến, "gibing" thường liên quan đến việc chỉ trích hoặc cười nhạo đối thủ, phản ánh sự cạnh tranh và tương tác xã hội.