Bản dịch của từ Jeering trong tiếng Việt

Jeering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jeering (Verb)

dʒˈiɹɪŋ
dʒˈiɹɪŋ
01

Đưa ra những nhận xét thô lỗ và chế giễu, thường bằng giọng lớn.

Make rude and mocking remarks typically in a loud voice.

Ví dụ

The crowd was jeering at the politician during the rally last week.

Đám đông đã chế nhạo chính trị gia trong buổi biểu tình tuần trước.

Many students were not jeering at their classmates during the debate.

Nhiều sinh viên không chế nhạo bạn học trong cuộc tranh luận.

Why were they jeering at the speaker during the social event?

Tại sao họ lại chế nhạo diễn giả trong sự kiện xã hội?

Dạng động từ của Jeering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jeer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jeered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jeered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jeers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jeering

Jeering (Noun)

dʒˈiɹɪŋ
dʒˈiɹɪŋ
01

Nhận xét thô lỗ và chế giễu; chế nhạo.

Rude and mocking remarks taunts.

Ví dụ

The jeering crowd mocked the speaker during the town hall meeting.

Đám đông chế nhạo diễn giả trong cuộc họp thị trấn.

The students were not jeering at their classmates during the presentation.

Các học sinh không chế nhạo bạn cùng lớp trong buổi thuyết trình.

Why was the audience jeering at the comedian's jokes?

Tại sao khán giả lại chế nhạo những câu chuyện hài của diễn viên hài?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jeering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jeering

Không có idiom phù hợp