Bản dịch của từ Heckling trong tiếng Việt
Heckling

Heckling (Verb)
The audience started heckling the speaker during the social debate event.
Khán giả bắt đầu chế nhạo diễn giả trong sự kiện tranh luận xã hội.
Many people did not appreciate the heckling during the community meeting.
Nhiều người không đánh giá cao việc chế nhạo trong cuộc họp cộng đồng.
Why was there so much heckling at the town hall meeting last week?
Tại sao lại có nhiều chế nhạo trong cuộc họp thị trấn tuần trước?
Họ từ
Từ "heckling" được sử dụng để chỉ hành động ngắt lời, chế nhạo hoặc gây rối trong một buổi thuyết trình hay biểu diễn, thường nhằm mục đích gây mất tập trung và tạo sự khó chịu cho diễn giả hoặc nghệ sĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "heckling" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính trị và thể thao. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể tương đối giống nhau.
Từ "heckling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "heckle", xuất phát từ từ tiếng Hà Lan "hekelen", có nghĩa là "chế nhạo" hoặc "trêu chọc". Trong thế kỷ 17, từ này chủ yếu dùng để chỉ hành động cắt câu hoặc gây rối trong các buổi biểu diễn nghệ thuật. Ngày nay, "heckling" chỉ hành động làm gián đoạn người nói hoặc diễn giả bằng các câu hỏi hoặc bình luận khiếm nhã, thể hiện tính cạnh tranh và thách thức trong các tình huống tranh luận hoặc biểu diễn.
Từ "heckling" thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận và hội nghị, xuất hiện với tần suất thấp trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài nghe và đọc, nhưng ít xuất hiện trong viết và nói. Trong các tình huống thông thường, "heckling" thường liên quan đến việc quấy rối diễn giả bằng cách đặt câu hỏi hoặc chỉ trích để làm gián đoạn hoặc thử thách ý kiến của họ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc văn hóa, nhấn mạnh sự tương tác công cộng giữa người giải trình và khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp