Bản dịch của từ Heckling trong tiếng Việt

Heckling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heckling (Verb)

hˈɛklɪŋ
hˈɛklɪŋ
01

Ngắt lời (một diễn giả trước công chúng) bằng những bình luận hoặc lạm dụng mang tính chế nhạo hoặc hung hăng.

Interrupt a public speaker with derisive or aggressive comments or abuse.

Ví dụ

The audience started heckling the speaker during the social debate event.

Khán giả bắt đầu chế nhạo diễn giả trong sự kiện tranh luận xã hội.

Many people did not appreciate the heckling during the community meeting.

Nhiều người không đánh giá cao việc chế nhạo trong cuộc họp cộng đồng.

Why was there so much heckling at the town hall meeting last week?

Tại sao lại có nhiều chế nhạo trong cuộc họp thị trấn tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heckling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heckling

Không có idiom phù hợp