Bản dịch của từ Gift wrap trong tiếng Việt

Gift wrap

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gift wrap (Verb)

gɪft ɹæp
gɪft ɹæp
01

Gói quà bằng giấy trang trí và ruy băng.

To wrap a present in decorative paper and ribbon.

Ví dụ

I will gift wrap my friend's birthday present this evening.

Tôi sẽ gói quà sinh nhật của bạn tôi tối nay.

She does not gift wrap gifts for her family anymore.

Cô ấy không gói quà cho gia đình nữa.

Do you gift wrap presents for special occasions?

Bạn có gói quà cho những dịp đặc biệt không?

Gift wrap (Noun)

gɪft ɹæp
gɪft ɹæp
01

Giấy trang trí và ruy băng dùng để gói quà.

Decorative paper and ribbon used to wrap a gift.

Ví dụ

I used colorful gift wrap for Emily's birthday present last week.

Tôi đã dùng giấy gói quà nhiều màu cho món quà sinh nhật của Emily tuần trước.

They did not buy gift wrap for the charity event in time.

Họ đã không mua giấy gói quà kịp thời cho sự kiện từ thiện.

Did you choose gift wrap for your friend's wedding gift?

Bạn đã chọn giấy gói quà cho món quà cưới của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gift wrap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gift wrap

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.