Bản dịch của từ Gifted trong tiếng Việt
Gifted

Gifted (Adjective)
Có tài năng đặc biệt hoặc khả năng bẩm sinh.
Having exceptional talent or natural ability.
Maria is a gifted musician who plays the violin beautifully.
Maria là một nhạc sĩ tài năng chơi violin rất hay.
Not every child is gifted in social skills or communication.
Không phải đứa trẻ nào cũng có tài năng về kỹ năng xã hội.
Is Jason a gifted artist recognized in our community?
Jason có phải là một nghệ sĩ tài năng được công nhận trong cộng đồng không?
She is a gifted writer, known for her captivating storytelling.
Cô ấy là một nhà văn tài năng, nổi tiếng với cách kể chuyện hấp dẫn của mình.
He is not gifted in public speaking and prefers writing instead.
Anh ấy không có tài năng trong việc nói trước đám đông và thích viết hơn.
Dạng tính từ của Gifted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gifted Được tặng | More gifted Năng khiếu hơn | Most gifted Năng khiếu nhất |
Kết hợp từ của Gifted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be gifted Sở hữu tài năng | Many students are gifted in social skills during group projects. Nhiều học sinh có tài năng về kỹ năng xã hội trong các dự án nhóm. |
Họ từ
Từ "gifted" trong tiếng Anh có nghĩa là có tài năng hoặc khả năng nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục để chỉ những học sinh có khả năng vượt trội so với bạn cùng trang lứa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gifted" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách tiếp cận về giáo dục cho học sinh "gifted" có thể khác biệt giữa hai nền văn hóa.
Từ "gifted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "donare", có nghĩa là "tặng cho". Tiền tố "gift" xuất hiện từ hình thức danh từ "donum", ám chỉ món quà hay tài sản được ban tặng. Trong tiếng Anh, "gifted" được sử dụng để mô tả những cá nhân có tài năng đặc biệt hoặc năng lực vượt trội, cho thấy sự thiên bẩm được coi như một "món quà" từ thiên nhiên. Ý nghĩa hiện tại phản ánh mối liên hệ giữa khả năng tự nhiên và sự ban tặng.
Từ "gifted" xuất hiện có tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nhiều nội dung liên quan đến giáo dục và phát triển tài năng được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, "gifted" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ những học sinh có khả năng vượt trội, đặc biệt trong các môn học cụ thể. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách giáo dục và phát triển nhân tài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



