Bản dịch của từ Gimmer trong tiếng Việt
Gimmer

Gimmer (Noun)
The gimmer produced high-quality wool after shearing.
Gimmer sản xuất len chất lượng sau khi cắt lông.
The farmer sold the gimmer to another breeder.
Nông dân bán gimmer cho một người chăn nuôi khác.
The gimmer's fleece was soft and sought after by weavers.
Lông của gimmer mềm và được người dệt săn đón.
Gimmer là danh từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ con cừu non từ 6 tháng đến 1 tuổi, trước khi chúng trở thành cừu trưởng thành. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăn nuôi và nông nghiệp tại các khu vực sơn cước. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó còn có thể liên quan đến việc phân loại cừu theo độ tuổi và giống. Gimmer không có biến thể chính thức khác trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "gimmer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể từ "gimmer" hay "gimmer lamb", chỉ một con cừu cái chưa sinh sản, mà trong tiếng Latinh được gọi là "gimus", có nghĩa là "trẻ". Từ này phản ánh đặc điểm của loài động vật này trong giai đoạn chưa trưởng thành, đều chưa hoàn toàn phát triển chức năng sinh sản. Trong ngữ cảnh hiện tại, "gimmer" chỉ ra không chỉ tình trạng vật lý mà còn hàm ý về sự non nớt, chưa hoàn thiện.
Từ "gimmer" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh chăn nuôi cừu, cụ thể là cừu non từ một đến hai tuổi. Trong tiếng Anh nói chung, từ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, do đó dễ bị lãng quên. Các tình huống sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong các cuộc thảo luận chuyên ngành hoặc trong văn học liên quan đến nông nghiệp.