Bản dịch của từ Gimmer trong tiếng Việt

Gimmer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gimmer (Noun)

ɡˈɪmɚ
ɡˈɪmɚ
01

Một con cừu cái giữa lần cắt lông đầu tiên và lần thứ hai.

A ewe between its first and second shearing.

Ví dụ

The gimmer produced high-quality wool after shearing.

Gimmer sản xuất len chất lượng sau khi cắt lông.

The farmer sold the gimmer to another breeder.

Nông dân bán gimmer cho một người chăn nuôi khác.

The gimmer's fleece was soft and sought after by weavers.

Lông của gimmer mềm và được người dệt săn đón.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gimmer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gimmer

Không có idiom phù hợp